Tỷ giá ngoại tệ USD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-06-2023

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đô Mỹ - Đô la Mỹ (USD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá USD tại các ngân hàng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
ABBank23.27023.29023.61023.810
ACB23.20023.34023.70023.630
Agribank23.28523.31523.645
Bảo Việt23.35023.37023.610
BIDV23.33523.33523.635
CBBank23.19023.34023.650
Đông Á23.34023.34023.67023.620
Eximbank23.25023.33023.630
GPBank23.20023.35023.700
HDBank23.31023.33023.630
Hong Leong23.30023.32023.660
HSBC23.38623.38623.59823.598
Indovina23.30023.36023.640
Kiên Long23.29023.32023.660
Liên Việt23.32023.33023.630
MSB23.33123.32123.63423.644
MB23.31523.31523.65023.650
Nam Á23.27023.32023.660
NCB23.33023.35023.64023.660
OCB23.31223.36223.72823.618
OceanBank23.32023.33023.630
PGBank23.30023.35023.640
PublicBank23.27523.31023.65023.650
PVcomBank23.28023.26023.66523.665
Sacombank23.28023.34023.68323.633
Saigonbank23.20023.35023.700
SCB23.30023.30023.70023.700
SeABank23.31523.31523.75523.655
SHB23.32023.650
Techcombank23.31323.32323.656
TPB23.25023.31223.660
UOB23.27023.31023.670
VIB23.30023.32023.720
VietABank23.24523.29523.630
VietBank22.54022.56023.540
VietCapitalBank23.34523.36523.665
Vietcombank23.28023.31023.650
VietinBank23.23023.27023.690
VPBank23.30123.34123.651
VRB23.31023.32023.660