Tỷ giá ngoại tệ HKD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-06-2023

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đô Hồng Kông (HKD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá HKD tại các ngân hàng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
ABBank2.868,003.108,00
ACB3.070,003.070,00
Agribank2.946,002.958,003.041,00
BIDV2.935,002.956,003.042,00
Đông Á2.410,002.900,002.920,003.040,00
Eximbank2.500,002.962,003.034,00
HDBank2.949,003.049,00
HSBC2.925,002.952,003.048,003.048,00
Indovina2.928,003.069,00
Kiên Long2.911,003.076,00
MSB2.875,002.935,003.121,003.067,00
MB2.923,002.933,003.099,003.099,00
Nam Á2.922,002.922,003.084,00
PGBank2.952,003.064,00
PublicBank2.919,002.948,003.049,003.049,00
PVcomBank2.940,002.910,003.030,003.030,00
Sacombank2.900,003.160,00
Saigonbank2.966,00
SeABank2.519,002.819,003.189,003.179,00
SHB2.940,002.970,003.040,00
Techcombank2.868,003.069,00
TPB3.095,00
UOB2.908,002.938,003.061,00
VIB2.933,00
VietABank2.830,002.900,003.095,00
VietCapitalBank2.917,002.947,003.052,00
Vietcombank2.921,552.951,063.046,13
VietinBank2.868,002.878,003.073,00
VRB2.935,002.956,003.042,00