Tỷ giá ngoại tệ DKK tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 08-12-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá DKK tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 3.593,00 | |||
Agribank | 3.487,00 | 3.604,00 | ||
BIDV | 3.481,00 | 3.596,00 | ||
HDBank | 3.470,00 | 3.666,00 | ||
Kiên Long | ||||
MSB | 3.399,00 | 3.643,00 | ||
PGBank | 3.451,00 | 3.580,00 | ||
PublicBank | 3.434,00 | 3.576,00 | ||
Sacombank | 3.406,00 | 3.666,00 | ||
Saigonbank | 3.450,00 | |||
TPB | 3.616,00 | |||
VIB | 3.447,00 | 3.636,00 | ||
VietABank | 3.323,00 | 3.403,00 | 3.609,00 | |
Vietcombank | 3.438,27 | 3.570,20 | ||
VietinBank | 3.424,00 | 3.594,00 | ||
VRB | 3.449,00 | 3.563,00 |