Tỷ giá ngoại tệ DKK tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-06-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá DKK tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
BIDV | 3.313,00 | 3.424,00 | ||
HDBank | 3.311,00 | 3.499,00 | ||
MSB | 3.256,00 | 3.482,00 | ||
PGBank | 3.318,00 | 3.444,00 | ||
PublicBank | 3.297,00 | 3.434,00 | ||
Sacombank | 3.400,00 | 3.660,00 | ||
Saigonbank | 3.317,00 | |||
TPB | 3.474,00 | |||
VIB | 3.311,00 | |||
VietABank | 3.187,00 | 3.267,00 | 3.467,00 | |
Vietcombank | 3.301,22 | 3.428,08 | ||
VietinBank | 3.302,00 | 3.472,00 | ||
VRB | 3.313,00 | 3.424,00 |