Tỷ giá ngoại tệ JPY tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá JPY tại các ngân hàng

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 158,44 159,07 167,02 167,53
ACB 159,63 160,43 165,12 165,12
Agribank 160,48 161,12 164,44
Bảo Việt 158,65 168,39
BIDV 159,86 160,82 168,14
CBBank 160,23 161,04 165,95
Đông Á 158,70 161,90 165,50 165,00
Eximbank 160,58 161,06 165,12
GPBank 161,24
HDBank 160,86 161,51 165,52
Hong Leong 158,94 160,64 165,59
HSBC 159,30 160,44 166,32 166,32
Indovina 159,52 161,33 164,56
Kiên Long 157,17 158,87 166,43
Liên Việt 158,77 159,77 170,28
MSB 160,30 158,34 166,05 166,95
MB 157,13 159,13 166,85 166,85
Nam Á 157,98 160,98 164,37
NCB 158,51 159,71 165,56 166,36
OCB 159,52 161,02 165,71 165,21
OceanBank 158,77 159,77 170,28
PGBank 160,99 165,29
PublicBank 158,00 160,00 168,00 168,00
PVcomBank 160,35 158,60 168,00 168,00
Sacombank 160,44 160,94 167,04 166,54
Saigonbank 160,20 161,01 166,95
SCB 158,60 159,60 166,80 165,80
SeABank 158,00 159,90 167,50 167,00
SHB 159,39 160,39 165,89
Techcombank 155,90 159,06 168,29
TPB 157,35 160,29 168,77
UOB 158,35 159,99 166,68
VIB 159,59 161,04 166,21 165,21
VietABank 159,35 161,05 164,12
VietBank 160,51 160,99 165,06
VietCapitalBank 158,26 159,86 168,92
Vietcombank 158,64 160,24 167,93
VietinBank 158,34 158,49 168,04
VPBank 158,45 159,45 166,01
VRB 159,86 160,82 168,14