Tỷ giá ngoại tệ JPY tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 23-03-2024

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá JPY tại các ngân hàng

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 160,22 160,86 168,58 169,09
ACB 160,65 161,46 166,13 166,13
Agribank 159,61 160,25 167,69
Bảo Việt 158,53 168,40
BIDV 160,81 161,78 169,29
CBBank 160,57 161,38 166,26
Đông Á 162,20 165,50 169,50 169,00
Eximbank 161,06 161,54 165,75
GPBank 161,72
HDBank 161,39 161,92 165,98
Hong Leong 159,49 161,19 166,08
HSBC 159,40 160,54 166,43 166,43
Indovina 162,16 164,00 167,29
Kiên Long 158,12 159,82 167,38
Liên Việt 159,63 167,20
MSB 161,41 159,36 166,64 167,51
MB 158,91 160,91 168,60 168,60
Nam Á 158,87 161,87 165,20
NCB 159,59 160,79 166,51 167,31
OCB 160,56 162,06 166,62 166,12
OceanBank 159,63 167,20
PGBank 161,78 165,85
PublicBank 158,00 160,00 168,00 168,00
PVcomBank 160,33 158,73 167,58 167,58
Sacombank 161,44 161,94 166,51 166,01
Saigonbank 161,27 162,09 167,96
SCB 159,80 160,80 167,30 166,30
SeABank 158,40 160,30 167,90 167,40
SHB 159,50 160,50 166,00
Techcombank 157,13 161,49 168,20
TPB 157,88 160,35 169,30
UOB 158,57 160,20 166,96
VIB 159,73 161,13 167,61 166,61
VietABank 160,46 162,16 165,47
VietBank 160,91 161,39 165,60
VietCapitalBank 158,77 160,38 168,45
Vietcombank 158,70 160,30 167,97
VietinBank 159,40 159,55 169,10
VPBank 160,98 160,98 166,29
VRB 159,37 160,33 167,87