Tỷ giá ngoại tệ SEK tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Krona Thụy Điển (SEK) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá SEK tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 2.281,00 | |||
Agribank | 2.201,00 | 2.263,00 | ||
BIDV | 2.201,00 | 2.274,00 | ||
HDBank | 2.215,00 | 2.313,00 | ||
MSB | 2.165,00 | 2.341,00 | ||
MB | ||||
PublicBank | 2.189,00 | 2.293,00 | ||
Sacombank | 2.100,00 | 2.333,00 | ||
Saigonbank | 2.188,00 | |||
TPB | 2.295,00 | |||
Vietcombank | 2.194,83 | 2.288,18 | ||
VietinBank | 2.149,00 | 2.284,00 | ||
VRB | 2.201,00 | 2.274,00 |