Tỷ giá ngoại tệ SEK tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 23-03-2024
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Krona Thụy Điển (SEK) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá SEK tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 2.426,00 | |||
Agribank | 2.323,00 | 2.415,00 | ||
BIDV | 2.338,00 | 2.416,00 | ||
HDBank | 2.320,00 | 2.462,00 | ||
MSB | 2.292,00 | 2.417,00 | ||
MB | ||||
PublicBank | 2.301,00 | 2.410,00 | ||
Sacombank | 2.360,00 | 2.600,00 | ||
Saigonbank | 2.347,00 | |||
TPB | 2.443,00 | |||
VIB | 2.320,00 | 2.567,00 | ||
Vietcombank | 2.307,13 | 2.405,18 | ||
VietinBank | 2.269,00 | 2.404,00 | ||
VRB | 2.331,00 | 2.409,00 |