Tỷ giá ngoại tệ CNY tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-06-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Nhân dân tệ - Yuan Trung Quốc - RMB - Ren Min Bi (CNY) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá CNY tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
BIDV | 3.251 | 3.359 | ||
Eximbank | 3.257 | 3.380 | ||
HDBank | 3.232 | 3.429 | ||
Indovina | 3.274 | 3.579 | ||
MSB | 3.209 | 3.422 | ||
MB | 3.267 | 3.383 | 3.383 | |
OCB | 3.154 | 3.455 | ||
PublicBank | 3.245 | 3.388 | ||
Sacombank | 3.274 | 3.359 | ||
Saigonbank | 3.239 | |||
SHB | 3.266 | 3.342 | ||
Techcombank | 3.040 | 3.470 | ||
TPB | 3.404 | |||
Vietcombank | 3.228 | 3.261 | 3.367 | |
VietinBank | 3.240 | 3.380 |