Tỷ giá ngoại tệ KRW tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 08-12-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Won Hàn Quốc (KRW) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá KRW tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 17,40 | 20,39 | ||
ACB | 18,75 | 19,43 | ||
Agribank | 17,84 | 19,54 | ||
BIDV | 16,33 | 18,04 | 19,36 | |
HDBank | 18,20 | 19,26 | ||
Kiên Long | 16,30 | 20,48 | ||
MSB | 16,77 | 16,87 | 19,92 | 19,92 |
MB | 17,57 | 21,98 | ||
Nam Á | 17,42 | 17,42 | 19,40 | |
NCB | 14,52 | 16,52 | 19,96 | 20,46 |
OCB | 19,69 | |||
Sacombank | 17,20 | 21,70 | ||
Saigonbank | 18,21 | |||
SCB | 17,50 | 20,90 | ||
SeABank | 17,41 | 20,21 | ||
SHB | 16,90 | 21,40 | ||
Techcombank | 22,00 | |||
TPB | 19,01 | |||
VietABank | 17,70 | 19,24 | ||
VietBank | 17,48 | 20,00 | ||
Vietcombank | 15,85 | 17,61 | 19,21 | |
VietinBank | 16,28 | 16,48 | 20,28 |