Tỷ giá ngoại tệ KRW tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-06-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Won Hàn Quốc (KRW) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá KRW tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 17,43 | 19,00 | ||
ACB | 17,72 | 18,37 | ||
Agribank | 17,01 | 19,60 | ||
BIDV | 15,89 | 17,56 | 19,02 | |
HDBank | 17,45 | 18,46 | ||
Liên Việt | 16,64 | 18,88 | ||
MSB | 16,14 | 16,15 | 19,29 | 19,25 |
MB | 16,67 | 20,97 | 20,97 | |
Nam Á | 16,87 | 16,87 | 18,70 | |
NCB | 13,97 | 15,97 | 19,50 | 20,00 |
OCB | 18,76 | |||
OceanBank | 16,64 | 18,88 | ||
Sacombank | 16,50 | 20,90 | ||
Saigonbank | 17,58 | |||
SCB | 17,80 | 20,60 | ||
SeABank | 17,01 | 18,82 | ||
SHB | 16,29 | 20,79 | ||
Techcombank | 22,00 | |||
TPB | 18,32 | |||
VietABank | 17,14 | 18,65 | ||
VietBank | 17,48 | 20,00 | ||
Vietcombank | 15,33 | 17,04 | 18,68 | |
VietinBank | 15,71 | 15,91 | 19,71 |