Tỷ giá ngoại tệ KRW tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-06-2023

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Won Hàn Quốc (KRW) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá KRW tại các ngân hàng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
ABBank17,4319,00
ACB17,7218,37
Agribank17,0119,60
BIDV15,8917,5619,02
HDBank17,4518,46
Liên Việt16,6418,88
MSB16,1416,1519,2919,25
MB16,6720,9720,97
Nam Á16,8716,8718,70
NCB13,9715,9719,5020,00
OCB18,76
OceanBank16,6418,88
Sacombank16,5020,90
Saigonbank17,58
SCB17,8020,60
SeABank17,0118,82
SHB16,2920,79
Techcombank22,00
TPB18,32
VietABank17,1418,65
VietBank17,4820,00
Vietcombank15,3317,0418,68
VietinBank15,7115,9119,71