Tỷ giá ngoại tệ AUD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-06-2023

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đô Úc (AUD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá AUD tại các ngân hàng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
ABBank15.18715.24815.99716.050
ACB14.97115.06915.51115.511
Agribank14.95815.01815.484
Bảo Việt14.97415.526
BIDV14.95915.04915.505
CBBank14.97215.07015.474
Đông Á15.06015.15015.50015.460
Eximbank15.03915.08415.464
GPBank15.096
HDBank14.94514.99215.507
Hong Leong14.78114.93115.572
HSBC14.87514.98215.53115.531
Indovina14.95515.12615.877
Kiên Long15.43215.55216.059
Liên Việt15.05815.697
MSB15.07115.05315.58915.680
MB15.06915.16915.81915.869
Nam Á14.83415.01915.485
NCB14.95115.05115.55715.657
OCB14.98415.13416.39315.543
OceanBank15.05815.697
PGBank15.08515.429
PublicBank14.83314.98315.52415.524
PVcomBank15.02914.87915.50315.503
Sacombank15.06915.11915.52315.473
Saigonbank14.98515.08615.573
SCB14.72014.80016.06015.960
SeABank15.02315.11315.72315.623
SHB14.90915.00915.489
Techcombank14.72214.98315.598
TPB14.78414.98915.596
UOB14.79314.94515.573
VIB14.94915.08515.535
VietABank14.99615.11615.438
VietBank14.98715.03215.410
VietCapitalBank14.86114.99715.859
Vietcombank14.83814.98815.471
VietinBank15.12015.14015.740
VPBank14.86214.86215.787
VRB14.95915.04915.505