Tỷ giá ngoại tệ AUD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 08-12-2023

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đô Úc (AUD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá AUD tại các ngân hàng

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 15.530 15.593 16.209 16.260
ACB 15.609 15.711 16.171 16.171
Agribank 15.488 15.550 16.039
Bảo Việt 15.629 16.191
BIDV 15.446 15.540 15.977
CBBank 15.629 15.731 16.149
Đông Á 15.680 15.770 16.100 16.100
Eximbank 15.673 15.720 16.143
GPBank 15.755
HDBank 15.715 15.763 16.325
Hong Leong 15.431 15.581 16.245
HSBC 15.503 15.615 16.187 16.187
Indovina 15.632 15.809 16.542
Kiên Long 15.442 15.562 16.242
Liên Việt 15.448 15.648 16.503
MSB 15.729 15.699 16.137 16.307
MB 15.798 15.898 16.722 16.722
Nam Á 15.522 15.707 16.114
NCB 15.571 15.671 16.136 16.236
OCB 15.559 15.709 16.765 16.115
OceanBank 15.448 15.648 16.503
PGBank 15.775 16.136
PublicBank 15.473 15.629 16.152 16.152
PVcomBank 15.668 15.511 16.133 16.133
Sacombank 15.725 15.775 16.179 16.129
Saigonbank 15.624 15.727 16.251
SCB 15.000 15.100 16.220 16.120
SeABank 15.690 15.690 16.390 16.290
SHB 15.571 15.671 16.151
Techcombank 15.433 15.697 16.317
TPB 15.509 15.680 16.418
UOB 15.418 15.577 16.238
VIB 15.606 15.748 16.215 16.155
VietABank 15.620 15.740 16.110
VietBank 15.673 15.720 16.143
VietCapitalBank 15.473 15.629 16.192
Vietcombank 15.478 15.634 16.137
VietinBank 15.690 15.710 16.310
VPBank 15.608 15.608 16.164
VRB 15.589 15.683 16.125