Tỷ giá ngoại tệ NZD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-06-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đô New Zealand (NZD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá NZD tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 14.269,00 | 15.000,00 | ||
Agribank | 13.881,00 | 14.355,00 | ||
BIDV | 13.857,00 | 13.940,00 | 14.285,00 | |
Đông Á | 13.980,00 | 14.400,00 | ||
Eximbank | 13.870,00 | 13.939,00 | 14.290,00 | |
HDBank | 13.836,00 | 14.321,00 | ||
HSBC | 13.892,00 | 13.892,00 | 14.344,00 | 14.344,00 |
Kiên Long | 14.310,00 | 14.676,00 | ||
MSB | 13.914,00 | 13.929,00 | 14.385,00 | 14.655,00 |
MB | 13.899,00 | 13.999,00 | 14.624,00 | 14.624,00 |
PublicBank | 13.750,00 | 14.539,00 | ||
Sacombank | 13.921,00 | 14.332,00 | ||
Saigonbank | 13.954,00 | |||
SCB | 13.700,00 | 14.780,00 | ||
TPB | 14.629,00 | |||
UOB | 13.603,00 | 13.703,00 | 14.543,00 | |
VietinBank | 13.992,00 | 14.002,00 | 14.582,00 |