Tỷ giá ngoại tệ NZD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 08-12-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đô New Zealand (NZD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá NZD tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 14.605,00 | 15.187,00 | ||
ACB | 14.694,00 | 15.124,00 | ||
Agribank | 14.356,00 | 14.852,00 | ||
BIDV | 14.314,00 | 14.401,00 | 14.797,00 | |
Đông Á | 14.750,00 | 15.190,00 | ||
Eximbank | 14.636,00 | 14.709,00 | 15.090,00 | |
HDBank | 14.653,00 | 15.216,00 | ||
HSBC | 14.657,00 | 14.657,00 | 15.133,00 | 15.133,00 |
Kiên Long | 14.699,00 | 15.095,00 | ||
Liên Việt | 14.615,00 | |||
MSB | 14.721,00 | 14.721,00 | 15.186,00 | 15.286,00 |
MB | 14.701,00 | 15.359,00 | ||
OceanBank | 14.615,00 | |||
PublicBank | 14.510,00 | 15.310,00 | ||
Sacombank | 14.691,00 | 15.095,00 | ||
Saigonbank | 14.746,00 | |||
SCB | 13.770,00 | 14.840,00 | ||
TPB | 15.424,00 | |||
UOB | 14.386,00 | 14.486,00 | 15.326,00 | |
VietinBank | 14.698,00 | 14.708,00 | 15.288,00 |