Tỷ giá ngoại tệ NOK tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Krone Na Uy (NOK) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá NOK tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 2.324,00 | |||
Agribank | 2.239,00 | 2.311,00 | ||
BIDV | 2.245,00 | 2.320,00 | ||
Kiên Long | ||||
MSB | 2.191,00 | 2.354,00 | ||
PGBank | 2.254,00 | 2.338,00 | ||
Sacombank | 2.190,00 | 2.410,00 | ||
Saigonbank | 2.227,00 | |||
TPB | 2.338,00 | |||
VIB | 2.156,00 | 2.368,00 | ||
Vietcombank | 2.239,68 | 2.334,94 | ||
VietinBank | 2.187,00 | 2.307,00 | ||
VRB | 2.245,00 | 2.320,00 |