Tỷ giá ngoại tệ CHF tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-06-2023

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá CHF tại các ngân hàng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
ABBank25.382,0027.211,00
ACB25.460,0026.102,00
Agribank25.362,0025.464,0026.127,00
Bảo Việt25.413,0026.186,00
BIDV25.229,0025.381,0026.174,00
Đông Á22.610,0025.510,0023.080,0026.060,00
Eximbank25.394,0025.470,0026.085,00
GPBank25.524,00
HDBank25.369,0025.449,0026.131,00
HSBC25.391,0025.391,0026.217,0026.217,00
Indovina24.936,0026.713,00
Kiên Long25.953,0026.662,00
MSB25.637,0025.632,0026.072,0026.206,00
MB25.379,0025.479,0026.329,0026.329,00
Nam Á25.140,0025.410,0026.191,00
NCB25.411,0025.541,0026.072,0026.172,00
OCB26.174,00
PGBank25.379,0026.236,00
PublicBank25.113,0025.366,0026.209,0026.209,00
Sacombank25.585,0025.635,0026.041,0025.991,00
Saigonbank25.508,00
SeABank25.370,0025.520,0026.130,0026.030,00
SHB25.435,0025.505,0026.135,00
Techcombank25.159,0025.513,0026.139,00
TPB26.686,00
UOB25.004,0025.261,0026.320,00
VIB25.412,00
VietABank25.285,0025.465,0026.002,00
VietBank25.483,0026.099,00
VietCapitalBank25.139,0025.393,0026.301,00
Vietcombank25.117,6425.371,3526.188,66
VietinBank25.403,0025.423,0026.373,00
VPBank25.428,0025.528,0026.113,00
VRB25.229,0025.381,0026.174,00